Characters remaining: 500/500
Translation

khí cầu máy

Academic
Friendly

Từ "khí cầu máy" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại phương tiện bay, hình dạng giống như một chiếc khí cầu nhưng khác biệtchỗ được trang bị động cơ khả năng điều khiển. Cụ thể, "khí cầu máy" một khí cầu dài thêm động cơ để đẩy đi một bộ phận để lái, giúp có thể bay tự do thay đổi hướng bay theo ý muốn.

Cấu trúc từ: - "khí cầu" (balloon): phần chính của từ, chỉ một loại phương tiện bay được bơm khí để bay lên. - "máy" (machine): chỉ ra rằng khí cầu này được trang bị động cơ, cho phép bay không chỉ nhờ vào khí nhẹ còn nhờ vào sức đẩy của động cơ.

dụ sử dụng: 1. "Hôm qua, tôi đã thấy một chiếc khí cầu máy bay lượn trên bầu trời." (Ở đây, "khí cầu máy" được dùng để mô tả một phương tiện bay động cơ.) 2. "Khí cầu máy rất thú vị, kết hợp giữa sự nhẹ nhàng của khí cầu công nghệ của máy bay." (Câu này nhấn mạnh tính độc đáo của khí cầu máy.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn bản về du lịch hay khám phá thiên nhiên, bạn có thể nói: "Chuyến bay bằng khí cầu máy cho phép bạn ngắm nhìn cảnh đẹp từ trên cao." (Sử dụng "khí cầu máy" để nhấn mạnh trải nghiệm du lịch độc đáo.) - "Khi tham gia cuộc thi khí cầu máy, các phi công phải thể hiện khả năng điều khiển kỹ thuật lái." (Ở đây, "khí cầu máy" được đề cập trong bối cảnh thể thao.)

Phân biệt các biến thể: - "Khí cầu" đơn thuần: chỉ một chiếc khí cầu bay tự nhiên không động cơ. - "Máy bay": một phương tiện bay cấu hoàn toàn khác với khí cầu máy, sử dụng cánh để bay.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Khí cầu" (balloon): phương tiện bay không động cơ. - "Máy bay" (airplane): phương tiện bay động cơ, nhưng thường không hình dạng giống khí cầu.

Từ liên quan: - "Điều khiển" (control): liên quan đến khả năng điều khiển của khí cầu máy. - "Bay" (fly): hành động của khí cầu máy khi hoạt động.

  1. Khí cầu dài thêm động cơ để đẩy đi một bộ phận để lái.

Comments and discussion on the word "khí cầu máy"